Có 2 kết quả:

相机而行 xiàng jī ér xíng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ相機而行 xiàng jī ér xíng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to act according to the situation (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to act according to the situation (idiom)

Bình luận 0